Từ điển Thiều Chửu
匱 - quỹ
① Cái hòm rương. ||② Hết, như quỹ phạp 匱乏 thiếu thốn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
匱 - quỹ
Như chữ Quỹ 匭 — Cái giỏ đựng đất — Cái tủ đựng áo, hoặc tiền bạc. Td: Thủ quỹ ( người giữ tủ đựng tiền ).


月匱 - nguyệt quỹ ||